
Mô-tơ
Vòng bi/ trục quay - Kết dính - Đóng rắn nhanh
| 
				 Chủng loại  | 
			
				 Đóng rắn kỵ khí kết hợp đóng rắn UV  | 
		|||
| 
				 Loại hình  | 
			
				 A-1730  | 
		|||
| 
				 Kết dính vòng bi, phối hợp sử dụng với F-1005B, xuất hiện phản ứng đóng rắn sau 15 giây. Bám dính tốt với kim loại và nhựa. Tính chống va đập tốt.  | 
		||||
| 
				 Ngoại quan  | 
			
				 Độ nhớt  | 
			
				 Độ cứng  | 
			
				 Điều kiện đóng rắn  | 
			
				 Thời gian  | 
		
| 
				 cps@25 độ  | 
			
				 shore @25 độ  | 
			
				 mj/ cm2  | 
			
				 Dùng kèm chất xúc tác đóng rắn  | 
		|
| 
				 Màu xanh dương  | 
			
				 3000  | 
			
				 D 70  | 
			
				 2000  | 
			
				 15 giây  | 
		
Gắn kết dây điện PVC và PPA
| 
				 Chủng loại  | 
			
				 Keo đóng rắn bằng tia cực tím  | 
		|||
| 
				 Loại hình  | 
			
				 A-3026  | 
		|||
| 
				 Gắn kết dây điện PVC và PPA, chống thấm nước tốt. Bám dính tốt với kim loại và nhựa.  | 
		||||
| 
				 Ngoại quan  | 
			
				 Độ nhớt  | 
			
				 Độ cứng  | 
			
				 Điều kiện đóng rắn  | 
			
				 Lực dãn dài và bám dính  | 
		
| 
				 cps@25 độ  | 
			
				 shore @25 độ  | 
			
				 mj/ cm2  | 
			
				 Thủy tinh/ SUS kg/cm2  | 
		|
| 
				 Chất lỏng màu vàng nhạt trong suốt  | 
			
				 7000  | 
			
				 D 70  | 
			
				 400  | 
			
				 15 giây  | 
		
Tấm sắt/ nam châm
| 
				 Chủng loại  | 
			
				 Keo UV gia nhiệt  | 
		|||
| 
				 Loại hình  | 
			
				 A-3150  | 
		|||
| 
				 Đóng rắn sau khi chiếu tia cực tím và gia nhiệt. Thường được dùng để gắn kết kim loại, nhựa...  | 
		||||
| 
				 Ngoại quan  | 
			
				 Độ nhớt  | 
			
				 Độ cứng  | 
			
				 Điều kiện đóng rắn  | 
			
				 Độ bền liên kết kéo  | 
		
| 
				 cps@25 độ  | 
			
				 shore @25 độ  | 
			
				 
					Chiếu tia UV  | 
			
				 Fe/ Fe kg/cm2  | 
		|
| 
				 Màu vàng nhạt  | 
			
				 50000  | 
			
				 D 35  | 
			
				 
					Gia nhiệt đóng rắn  | 
			
				 100  | 
		
Linh kiện mô-tơ cuộn dây âm thanh (VCM)/ Gắn kín vỏ ngoài
| 
				 Chủng loại  | 
			
				 Keo đóng rắn bằng tia cực tím  | 
		||
| 
				 Loại hình  | 
			
				 A-2908P  | 
		||
| 
				 PC/ mạ niken. Linh kiện mô-tơ cuộn dây âm thanh (VCM)/ gắn kín vỏ ngoài.  | 
		|||
| 
				 Ngoại quan  | 
			
				 Độ nhớt  | 
			
				 Độ cứng  | 
			
				 Điều kiện đóng rắn  | 
		
| 
				 cps@25 độ  | 
			
				 shore @25 độ  | 
			
				 mj/ cm2  | 
		|
| 
				 Màu đỏ huỳnh quang  | 
			
				 8000  | 
			
				 D 50  | 
			
				 800  | 
		
Dùng cho thiết bị cân bằng mô-tơ - Tỷ trọng cao
| 
					 Chủng loại  | 
				
					 Keo đóng rắn bằng tia cực tím  | 
			||||
| 
					 Loại hình  | 
				
					 A-2938B  | 
			||||
| 
					 Dùng cho thiết bị cân bằng mô-tơ. Tỷ trọng cao, keo ở trạng thái đặc, dễ thao tác. Độ che phủ tốt đối với kim loại.  | 
			|||||
| 
					 Ngoại quan  | 
				
					 Độ nhớt  | 
				
					 Tỷ trọng  | 
				
					 Độ cứng  | 
				
					 Điều kiện đóng rắn  | 
				
					 Mức độ đóng rắn  | 
			
| 
					 cps@25 độ  | 
				
					 Vật đóng rắn  | 
				
					 shore @25 độ  | 
				
					 mj/ cm2  | 
				
					 Chiếu LED 365nm  | 
			|
| 
					 Keo đặc màu trắng  | 
				
					 70000  | 
				
					 2.5  | 
				
					 D 85  | 
				
					 2000  | 
				
					 
						1000 mj/ cm^2  | 
			
| 
					 
						3000 mj/ cm^2  | 
			|||||
| 
					 
						5000 mj/ cm^2  | 
			|||||
| 
					 Chủng loại  | 
				
					 Keo đóng rắn bằng tia cực tím  | 
			|||
| 
					 Loại hình  | 
				
					 A-2938E  | 
			|||
| 
					 Dùng cho thiết bị cân bằng mô-tơ. Độ che phủ tốt đối với kim loại. Độ nhớt của loại keo này khá thấp, không phải dạng đặc.  | 
			||||
| 
					 Ngoại quan  | 
				
					 Độ nhớt  | 
				
					 Tỷ trọng  | 
				
					 Độ cứng  | 
				
					 Điều kiện đóng rắn  | 
			
| 
					 cps@25 độ  | 
				
					 Vật đóng rắn  | 
				
					 shore @25 độ  | 
				
					 mj/ cm2  | 
			|
| 
					 Keo lỏng màu trắng  | 
				
					 25000  | 
				
					 2.2  | 
				
					 D 85  | 
				
					 2000  | 
			
